Điểm chuẩn đại học Tôn Đức Thắng 2022
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp xét tuyển
Môn nhân hệ số 2, điều kiện
Mức Điểm nhận ĐKXT (theo thang điểm 40)
CHƯƠNG TRÌNH TIÊU CHUẨN
1
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; D11
Anh
29,00
2
7310630
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành)
A01; C00; C01; D01
A01, D01: Anh
C00, C01: Văn
26,00
3
7310630Q
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch)
A01; C00; C01; D01
A01, D01: Anh
C00, C01: Văn
26,00
4
7340101
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực)
A00; A01; D01
A00: Toán
A01, D01: Anh
30,00
5
7340115
Marketing
A00; A01; D01
A00: Toán
A01, D01: Anh
30,00
6
7340101N
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng – khách sạn)
A00; A01; D01
A00: Toán
A01, D01: Anh
30,00
7
7340120
Kinh doanh quốc tế
A00; A01; D01
A00: Toán
A01, D01: Anh
30,00
8
7340201
Tài chính – Ngân hàng
A00; A01; D01; D07
A00: Toán
A01, D01, D07: Anh
28,00
9
7340301
Kế toán
A00; A01; C01; D01
A00, C01: Toán
A01, D01: Anh
28,00
10
7380101
Luật
A00; A01; C00; D01
A00, A01: Toán
C00, D01: Văn
28,00
11
7720201
Dược học
A00; B00; D07
Hóa
30,00
12
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D01; D04; D11; D55
D01, D11: Anh
D04, D55: Trung Quốc
27,00
13
7420201
Công nghệ sinh học
A00; B00; D08
A00: Hóa
B00, D08: Sinh
24,50
14
7520301
Kỹ thuật hóa học
A00; B00; D07
Hóa
24,50
15
7480101
Khoa học máy tính
A00; A01; D01
Toán
28,00
16
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
A00; A01; D01
Toán
28,00
17
7480103
Kỹ thuật phần mềm
A00; A01; D01
Toán
28,00
18
7520201
Kỹ thuật điện
A00; A01; C01
Toán
25,00
19
7520207
Kỹ thuật điện tử – viễn thông
A00; A01; C01
Toán
25,00
20
7520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
A00; A01; C01
Toán
26,00
21
7520114
Kỹ thuật cơ điện tử
A00; A01; C01
Toán
25,00
22
7580201
Kỹ thuật xây dựng
A00; A01; C01
Toán
25,00
23
7580101
Kiến trúc
V00; V01
Vẽ HHMT
Vẽ HHMT ≥ 6,0
23,00
24
7210402
Thiết kế công nghiệp
H00; H01; H02
Vẽ HHMT
H00, H02: Vẽ HHMT ≥ 6,0; Vẽ TTM ≥ 6,0
H01: Vẽ HHMT ≥ 6,0
21,00
25
7210403
Thiết kế đồ họa
H00; H01; H02
Vẽ HHMT
H00, H02: Vẽ HHMT ≥ 6,0; Vẽ TTM ≥ 6,0
H01: Vẽ HHMT ≥ 6,0
24,00
26
7210404
Thiết kế thời trang
H00; H01; H02
Vẽ HHMT
H00, H02: Vẽ HHMT ≥ 6,0; Vẽ TTM ≥ 6,0
H01: Vẽ HHMT ≥ 6,0
21,00
27
7580108
Thiết kế nội thất
V00; V01; H02
Vẽ HHMT
H02: Vẽ HHMT ≥ 6,0, Vẽ TTM ≥ 6,0
V00, V01: Vẽ HHMT ≥ 6,0
22,00
28
7340408
Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức)
A00; A01; C01; D01
A00, C01: Toán
A01, D01: Anh
24,00
29
7810301
Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện)
A01; D01; T00; T01
A01, D01: Anh
T00, T01: NK TDTT
NK TDTT ≥ 6,0
24,00
30
7810302
Golf
A01; D01; T00; T01
A01, D01: Anh
T00, T01: NK TDTT
NK TDTT ≥ 6,0
21,00
31
7310301
Xã hội học
A01; C00; C01; D01
A01, D01: Anh
C00, C01: Văn
24,00
32
7760101
Công tác xã hội
A01; C00; C01; D01
A01, D01: Anh
C00, C01: Văn
21,00
33
7850201
Bảo hộ lao động
A00; B00; D07; A01
Toán
21,00
34
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)
A00; B00; D07; A01
Toán
21,00
35
7440301
Khoa học môi trường
A00; B00; D07; A01
Toán
21,00
36
7460112
Toán ứng dụng
A00; A01
Toán
Toán ≥ 5,0
23,00
37
7460201
Thống kê
A00; A01
Toán
Toán ≥ 5,0
23,00
38
7580105
Quy hoạch vùng và đô thị
A00; A01; V00; V01
A00, A01: Toán
V00, V01: Vẽ HHMT
Vẽ HHMT ≥ 5,0
22,00
39
7580205
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
A00; A01; C01
Toán
22,00
CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO
1
F7220201
Ngôn ngữ Anh – Chất lượng cao
D01; D11
Anh
26,00
2
F7310630Q
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) – Chất lượng cao
A01; C00; C01; D01
A01, D01: Anh
C00, C01: Văn
24,00
3
F7340101
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) – Chất lượng cao
A00; A01; D01
A00: Toán
A01, D01: Anh
28,00
4
F7340115
Marketing – Chất lượng cao
A00; A01; D01
A00: Toán
A01, D01: Anh
28,00
5
F7340101N
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng – khách sạn) – Chất lượng cao
A00; A01; D01
A00: Toán
A01, D01: Anh
28,00
6
F7340120
Kinh doanh quốc tế – Chất lượng cao
A00; A01; D01
A00: Toán
A01, D01: Anh
28,00
7
F7340201
Tài chính – Ngân hàng – Chất lượng cao
A00; A01; D01; D07
A00: Toán
A01, D01, D07: Anh
25,00
8
F7340301
Kế toán – Chất lượng cao
A00; A01; C01; D01
A00, C01: Toán
A01, D01: Anh
25,00
9
F7380101
Luật – Chất lượng cao
A00; A01; C00; D01
A00, A01: Toán
C00, D01: Văn
24,00
10
F7420201
Công nghệ sinh học – Chất lượng cao
A00; B00; D08
A00: Hóa
B00, D08: Sinh
22,00
11
F7480101
Khoa học máy tính – Chất lượng cao
A00; A01; D01
Toán
24,00
12
F7480103
Kỹ thuật phần mềm – Chất lượng cao
A00; A01; D01
Toán
24,00
13
F7520201
Kỹ thuật điện – Chất lượng cao
A00; A01; C01
Toán
22,00
14
F7520207
Kỹ thuật điện tử – viễn thông – Chất lượng cao
A00; A01; C01
Toán
22,00
15
F7520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa – Chất lượng cao
A00; A01; C01
Toán
23,00
16
F7580201
Kỹ thuật xây dựng – Chất lượng cao
A00; A01; C01
Toán
22,00
17
F7210403
Thiết kế đồ họa – Chất lượng cao
H00; H01; H02
Vẽ HHMT
H00, H02: Vẽ HHMT ≥ 6,0, Vẽ TTM ≥ 6,0
H01: Vẽ HHMT ≥ 6,0
21,50